VN520


              

珍宝

Phiên âm : zhēn bǎo.

Hán Việt : trân bảo.

Thuần Việt : châu báu; vật báu; của báu; vàng bạc châu báu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

châu báu; vật báu; của báu; vàng bạc châu báu
珠玉宝石的总称,泛指有价值的东西
rúhuò zhēnbǎo
như bắt được châu báu.
勘探队正在寻找地下珍宝.
kāntàndùi zhèngzài xúnzhǎo dìxià zhēnbǎo.
đội thăm dò đang tìm kiếm châu báu dướ


Xem tất cả...