Phiên âm : zhēn bǎo.
Hán Việt : trân bảo.
Thuần Việt : châu báu; vật báu; của báu; vàng bạc châu báu.
châu báu; vật báu; của báu; vàng bạc châu báu
珠玉宝石的总称,泛指有价值的东西
rúhuò zhēnbǎo
như bắt được châu báu.
勘探队正在寻找地下珍宝.
kāntàndùi zhèngzài xúnzhǎo dìxià zhēnbǎo.
đội thăm dò đang tìm kiếm châu báu dướ